Trang chủEPSM • NASDAQ
add
Epsium Enterprise Ltd
7,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)-0,050
7,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:56:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 $
Mức chênh lệch một ngày
6,90 $ - 7,90 $
Phạm vi một năm
4,23 $ - 7,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,46 Tr USD
Số lượng trung bình
438,80 N
Tỷ số P/E
154,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 Tr | -61,34% |
Chi phí hoạt động | 194,45 N | -13,08% |
Thu nhập ròng | 230,81 N | -86,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -65,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,37 N | -86,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,08 N | -26,50% |
Tổng tài sản | 9,93 Tr | -0,03% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | -30,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,81 N | -86,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -447,22 N | -140,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,50 N | -10.707,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,04 N | -1.335,38% |
Dòng tiền tự do | 130,19 N | -89,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Nhân viên
13