Trang chủEPSN • NASDAQ
add
Epsilon Energy Ltd
7,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,19 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,09 $
Mức chênh lệch một ngày
7,08 $ - 7,25 $
Phạm vi một năm
4,95 $ - 7,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,31 Tr USD
Số lượng trung bình
59,57 N
Tỷ số P/E
81,79
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 Tr | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 6,65 Tr | 137,49% |
Thu nhập ròng | -760,78 N | -129,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,51 | -128,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 Tr | -26,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -5.686,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 Tr | -79,74% |
Tổng tài sản | 120,45 Tr | -2,89% |
Tổng nợ | 23,73 Tr | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -760,78 N | -129,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,01 Tr | 30,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,62 Tr | -343,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | 18,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | -302,73% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | -143,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10