Trang chủEPSN • NASDAQ
add
Epsilon Energy Ltd
5,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,78 $
Đóng cửa: 4 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 $
Mức chênh lệch một ngày
5,75 $ - 6,20 $
Phạm vi một năm
4,70 $ - 6,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,95 Tr USD
Số lượng trung bình
87,63 N
Tỷ số P/E
24,06
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 Tr | 12,43% |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | 42,37% |
Thu nhập ròng | 815,66 N | 89,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | 68,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 Tr | -6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 Tr | -76,35% |
Tổng tài sản | 121,14 Tr | -0,01% |
Tổng nợ | 21,50 Tr | 16,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 815,66 N | 89,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,38 Tr | 105,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,24 Tr | 124,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | 57,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,27 Tr | 164,68% |
Dòng tiền tự do | -8,10 Tr | 28,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10