Trang chủEPSN • NASDAQ
add
Epsilon Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,23 $
Mức chênh lệch một ngày
6,10 $ - 6,24 $
Phạm vi một năm
4,75 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,64 Tr USD
Số lượng trung bình
33,79 N
Tỷ số P/E
25,75
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,29 Tr | 15,49% |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | 18,27% |
Thu nhập ròng | 366,02 N | -5,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | -18,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 Tr | 59,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 Tr | -73,52% |
Tổng tài sản | 121,80 Tr | 1,69% |
Tổng nợ | 23,44 Tr | 15,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,02 N | -5,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | -33,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | -151,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | 50,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -706,51 N | -123,47% |
Dòng tiền tự do | 2,13 Tr | 103,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10