Trang chủEPWCF • OTCMKTS
add
Empower Clinics Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,08 USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 Tr | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 6,96 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 91,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,64 | 91,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,78 Tr | 3,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,14 N | -77,70% |
Tổng tài sản | 2,96 Tr | -41,18% |
Tổng nợ | 9,19 Tr | -19,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 219,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 91,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 Tr | -0,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,19 N | 104,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,31 Tr | 9,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -673,03 N | 83,27% |
Dòng tiền tự do | -4,38 Tr | 4,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16