Trang chủEPWK • NASDAQ
add
EPWK Holdings Ltd
12,71 $
Sau giờ giao dịch:(8,18%)+1,04
13,75 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 $
Mức chênh lệch một ngày
10,53 $ - 14,20 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 14,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
283,69 Tr USD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 Tr | 19,73% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -28,23% |
Thu nhập ròng | -611,59 N | -207,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,47 | -157,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -560,33 N | -187,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,24 N | -65,05% |
Tổng tài sản | 4,51 Tr | -31,10% |
Tổng nợ | 11,71 Tr | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -327,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -611,59 N | -207,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -682,49 N | -17,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,00 | 94,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 663,08 N | 1,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,85 N | -178,55% |
Dòng tiền tự do | -345,53 N | -228,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
184