Trang chủEPWN • LON
add
Epwin Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
91,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
91,00 GBX - 93,00 GBX
Phạm vi một năm
82,00 GBX - 110,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
124,83 Tr GBP
Số lượng trung bình
141,53 N
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,00 Tr | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 20,50 Tr | -17,17% |
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 241,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 241,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,75 Tr | 33,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,70 Tr | -18,32% |
Tổng tài sản | 293,30 Tr | 0,69% |
Tổng nợ | 188,30 Tr | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | 241,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,90 Tr | 35,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | -19,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | -24,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 Tr | 260,00% |
Dòng tiền tự do | 7,82 Tr | 74,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.151