Trang chủEPX • ASX
add
EP&T Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
261,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 Tr | 16,43% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 14,32% |
Thu nhập ròng | -842,28 N | 9,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,35 | 21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,22 N | 33,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | 179,78% |
Tổng tài sản | 14,57 Tr | 8,58% |
Tổng nợ | 9,96 Tr | 18,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -842,28 N | 9,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 432,84 N | 39,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,67 N | -37,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 278,78 N | 205,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 299,95 N | 213,19% |
Dòng tiền tự do | -219,30 N | 5,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
71