Trang chủEQ • NASDAQ
add
Equillium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 3,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,34 Tr USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,16 Tr | 37,10% |
Chi phí hoạt động | 12,84 Tr | 2,78% |
Thu nhập ròng | -7,00 N | 99,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | 99,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -644,00 N | 82,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,88 Tr | -44,12% |
Tổng tài sản | 34,46 Tr | -37,61% |
Tổng nợ | 11,28 Tr | -63,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 N | 99,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,66 Tr | -301,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,00 Tr | 9,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,39 Tr | -49,86% |
Dòng tiền tự do | -7,60 Tr | -347,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
45