Trang chủEQL • STO
add
EQL Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
79,92 kr
Mức chênh lệch một ngày
79,00 kr - 79,90 kr
Phạm vi một năm
38,40 kr - 90,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T SEK
Số lượng trung bình
15,95 N
Tỷ số P/E
66,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,22 Tr | 31,35% |
Chi phí hoạt động | 22,90 Tr | -3,56% |
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | 54,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,91 | 17,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,39 Tr | 45,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,56 Tr | 49,39% |
Tổng tài sản | 460,80 Tr | 35,68% |
Tổng nợ | 252,85 Tr | 51,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,06 Tr | 54,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,62 Tr | 207,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,68 Tr | 71,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,79 Tr | -72,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,73 Tr | 135,73% |
Dòng tiền tự do | -12,71 Tr | 73,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
28