Trang chủEQMEF • OTCMKTS
add
Equity Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
309,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 889,52 N | -39,26% |
Thu nhập ròng | -732,51 N | 40,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -896,02 N | 39,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 Tr | 38,76% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | 32,69% |
Tổng nợ | 858,74 N | 69,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -732,51 N | 40,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -556,64 N | 36,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 514,91 N | 23,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,00 N | 91,20% |
Dòng tiền tự do | -383,61 N | 30,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web