Trang chủEQN • ASX
add
Equinox Resources Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
136,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,68 N | — |
Chi phí hoạt động | 952,94 N | 138,15% |
Thu nhập ròng | -981,23 N | -120,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,75 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -468,87 N | -19,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | -30,30% |
Tổng tài sản | 17,81 Tr | 9,60% |
Tổng nợ | 940,69 N | 46,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -981,23 N | -120,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -481,50 N | -4,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -994,03 N | -65,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,87 N | -109,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -178,83% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -58,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web