Trang chủEQN • ASX
add
Equinox Resources Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
469,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,35 N | — |
Chi phí hoạt động | 414,34 N | 15,90% |
Thu nhập ròng | -429,40 N | -12,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,59 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -384,31 N | -12,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 Tr | 23,22% |
Tổng tài sản | 19,33 Tr | 21,57% |
Tổng nợ | 454,08 N | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -429,40 N | -12,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,56 N | -33,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -699,78 N | -190,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | 12.517,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | 299,62% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -133,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web