Trang chủEQPA3 • BVMF
add
Equatorial Para Dist De Energia Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5,61 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,61 R$ - 5,63 R$
Phạm vi một năm
5,51 R$ - 9,01 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
36,49 Tr BRL
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 178,32 Tr | 170,18% |
Thu nhập ròng | 556,46 Tr | -17,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,15 | -21,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 797,92 Tr | -23,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 93,00% |
Tổng tài sản | 17,12 T | 19,37% |
Tổng nợ | 12,26 T | 23,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 556,46 Tr | -17,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | 40,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 T | -3.704,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 903,56 Tr | 589,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,88 Tr | -81,06% |
Dòng tiền tự do | -181,01 Tr | -185,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
10.568