Trang chủEQPA7 • BVMF
add
Equatorial Para Dist Energia Prf Shs Class C
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 R$
Phạm vi một năm
7,58 R$ - 7,59 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,74 Tr BRL
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 748,36 Tr | 94,52% |
Thu nhập ròng | 505,73 Tr | -16,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,94 | -19,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,03 Tr | -31,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | 179,85% |
Tổng tài sản | 17,82 T | 24,88% |
Tổng nợ | 12,84 T | 33,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,73 Tr | -16,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 547,73 Tr | 5,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 519,90 Tr | 198,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,34 Tr | 87,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 T | 342,06% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | -1.378,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
10.568