Trang chủEQR • ASX
add
EQ Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
954,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,42 Tr | 475,52% |
Chi phí hoạt động | 12,60 Tr | 371,86% |
Thu nhập ròng | -11,84 Tr | -203,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,98 | 47,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,48 Tr | -134,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 Tr | 173,90% |
Tổng tài sản | 188,00 Tr | 200,21% |
Tổng nợ | 139,89 Tr | 189,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,84 Tr | -203,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | -87,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 Tr | -21,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,10 Tr | 164,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -738,42 N | 67,90% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | 53,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
100