Trang chủEQR • ASX
add
EQ Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,40 Tr | 254,37% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | 541,50% |
Thu nhập ròng | -10,22 Tr | -20.260,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,26 | -5.646,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,04 Tr | -1.036,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 Tr | -34,60% |
Tổng tài sản | 166,29 Tr | 201,54% |
Tổng nợ | 109,66 Tr | 182,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,22 Tr | -20.260,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,24 Tr | -2.556,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 Tr | -52,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,85 Tr | 68,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 4,70% |
Dòng tiền tự do | -6,02 Tr | -387,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
100