Trang chủEQS • NYSE
add
EQUUS Total Return Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,59 Tr USD
Số lượng trung bình
3,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,00 N | 72,49% |
Chi phí hoạt động | 979,00 N | -9,52% |
Thu nhập ròng | -10,66 Tr | -1.107,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,27 N | -683,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,00 N | -95,99% |
Tổng tài sản | 29,94 Tr | -68,00% |
Tổng nợ | 426,00 N | -99,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,66 Tr | -1.107,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,56 Tr | 257,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,99 Tr | -303,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | 79,08% |
Dòng tiền tự do | 54,35 Tr | 293,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web