Trang chủEQT • STO
add
EQT AB
Giá đóng cửa hôm trước
321,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
314,90 kr - 322,40 kr
Phạm vi một năm
232,00 kr - 369,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
394,28 T SEK
Số lượng trung bình
910,53 N
Tỷ số P/E
81,84
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,50 Tr | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 169,00 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 135,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,91 | 112,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,00 Tr | 7,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,00 Tr | 62,50% |
Tổng tài sản | 10,86 T | 18,26% |
Tổng nợ | 3,36 T | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 135,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,50 Tr | -125,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 Tr | 129,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,00 Tr | -43,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,00 Tr | -106,71% |
Dòng tiền tự do | 249,94 Tr | 10,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.796