Trang chủEQTL3 • BVMF
add
Equatorial SA
Giá đóng cửa hôm trước
35,45 R$
Mức chênh lệch một ngày
35,53 R$ - 35,95 R$
Phạm vi một năm
26,15 R$ - 36,02 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
45,08 T BRL
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,62 T | 12,21% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 40,14% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 87,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | 66,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | 5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,81 T | 6,24% |
Tổng tài sản | 116,41 T | 12,32% |
Tổng nợ | 86,52 T | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 87,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | 22,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 T | 44,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,45 T | -12,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 211,44% |
Dòng tiền tự do | 2,56 T | 4.194,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.178