Trang chủEQTL3 • BVMF
add
Equatorial Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
32,48 R$
Mức chênh lệch một ngày
32,18 R$ - 32,99 R$
Phạm vi một năm
28,43 R$ - 36,14 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
40,54 T BRL
Số lượng trung bình
7,04 Tr
Tỷ số P/E
17,43
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,49 T | 13,97% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 45,92% |
Thu nhập ròng | 508,47 Tr | -1,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | -13,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | 7,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,75 T | 24,84% |
Tổng tài sản | 105,10 T | 9,82% |
Tổng nợ | 78,32 T | 6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 508,47 Tr | -1,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 519,03 Tr | -64,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 T | -158,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 T | 167,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -736,46 Tr | -179,80% |
Dòng tiền tự do | 1,82 T | -47,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.178