Trang chủEQTL • TLV
add
Equital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.800,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
14.540,00 ILA - 14.890,00 ILA
Phạm vi một năm
9.500,00 ILA - 14.980,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T ILS
Số lượng trung bình
22,68 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 857,35 Tr | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 192,93 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | 81,74 Tr | 14,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 6,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,55 Tr | -5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | -22,71% |
Tổng tài sản | 24,63 T | -2,47% |
Tổng nợ | 12,13 T | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,74 Tr | 14,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 441,41 Tr | 20,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,64 Tr | 78,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -877,91 Tr | -329,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -474,11 Tr | -191,14% |
Dòng tiền tự do | 376,13 Tr | 463,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Nhân viên
446