Trang chủEQTRF • OTCMKTS
add
Altamira Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
144,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 653,78 N | 155,71% |
Thu nhập ròng | -647,90 N | -145,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -237,92 N | 5,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 Tr | 341,26% |
Tổng tài sản | 21,93 Tr | 12,22% |
Tổng nợ | 229,31 N | -64,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -647,90 N | -145,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,36 N | 7,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -806,56 N | -153,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -962,92 N | -118,09% |
Dòng tiền tự do | -899,85 N | -124,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web