Trang chủEQTY • CVE
add
Equity Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 83,05% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -47,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | -82,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 Tr | 120,23% |
Tổng tài sản | 5,12 Tr | 113,41% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | 417,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -124,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -47,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -69,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,50 N | -802,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -444,05 N | 49,71% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | -125,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web