Trang chủEQU • WSE
add
Equnico Se
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,55 zł - 0,60 zł
Phạm vi một năm
0,39 zł - 1,04 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
179,69 Tr PLN
Số lượng trung bình
57,49 N
Tỷ số P/E
3,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,29 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,94 Tr | — |
Thu nhập ròng | -569,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 462,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 772,95% |
Tổng tài sản | 447,33 Tr | 80,27% |
Tổng nợ | 165,52 Tr | 20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -569,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 36,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
734