Trang chủEQU • WSE
add
Equnico Se
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,70 zł - 0,74 zł
Phạm vi một năm
0,39 zł - 1,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
230,93 Tr PLN
Số lượng trung bình
19,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,33 Tr | 130,65% |
Chi phí hoạt động | 11,61 Tr | 239,97% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 245,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,86 | 163,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 Tr | 255,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | -45,15% |
Tổng tài sản | 423,65 Tr | 88,75% |
Tổng nợ | 138,59 Tr | 53,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 245,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | -79,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,00 N | -1.423,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,00 N | 94,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | -78,63% |
Dòng tiền tự do | 5,56 Tr | -86,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
734