Trang chủEQV • NYSE
add
EQV Ventures Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,63 $
Mức chênh lệch một ngày
10,60 $ - 10,64 $
Phạm vi một năm
9,88 $ - 10,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
472,47 Tr USD
Số lượng trung bình
295,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 619,83 N | — |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | — |
Tổng tài sản | 361,08 Tr | — |
Tổng nợ | 373,71 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -37,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,83 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 391,47 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,65 N | — |
Dòng tiền tự do | -97,64 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web