Trang chủEQX • ASX
add
Equatorial Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
55,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 359,03 N | 33,77% |
Thu nhập ròng | -408,12 N | -383,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,62 Tr | -19,41% |
Tổng tài sản | 14,70 Tr | -17,07% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | -33,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,12 N | -383,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -597,86 N | -21,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -597,86 N | -19,60% |
Dòng tiền tự do | -185,30 N | 48,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
15