Trang chủEQX • ASX
add
Equatorial Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
65,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 250,90 N | -40,05% |
Thu nhập ròng | -796,47 N | 51,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,82 Tr | -17,07% |
Tổng tài sản | 15,90 Tr | -4,79% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | -25,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -796,47 N | 51,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -922,29 N | -110,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -922,29 N | -110,43% |
Dòng tiền tự do | -154,08 N | 26,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
15