Trang chủER0 • SGX
add
KSH Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,68 Tr SGD
Số lượng trung bình
358,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,61 Tr | 88,17% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | 4,32% |
Thu nhập ròng | 263,00 N | 102,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | 101,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,14 Tr | 166,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,17 Tr | -3,20% |
Tổng tài sản | 513,66 Tr | -11,04% |
Tổng nợ | 215,77 Tr | -17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 541,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,00 N | 102,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,54 Tr | 530,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -107,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,64 Tr | -3.562,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | -78,01% |
Dòng tiền tự do | 2,33 Tr | 141,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
542