Trang chủERA • ASX
add
Energy Resources Of Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
462,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,85 Tr | -5,18% |
Chi phí hoạt động | 28,24 Tr | -94,91% |
Thu nhập ròng | -49,76 Tr | 90,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -505,15 | 90,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,37 Tr | 96,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 791,33 Tr | 264,75% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 62,29% |
Tổng nợ | 2,46 T | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,76 Tr | 90,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,71 Tr | 13,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,84 Tr | -554,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 379,30 Tr | 154.914,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,75 Tr | 2.222,91% |
Dòng tiền tự do | -31,03 Tr | 90,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
190