Trang chủERAA • IDX
add
PT Erajaya Swasembada Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
420,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
414,00 Rp - 424,00 Rp
Phạm vi một năm
332,00 Rp - 486,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 NT IDR
Số lượng trung bình
28,39 Tr
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,49 NT | 11,30% |
Chi phí hoạt động | 1,35 NT | 16,77% |
Thu nhập ròng | 267,59 T | 639,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 565,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 620,00 T | 81,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 NT | 15,43% |
Tổng tài sản | 23,55 NT | 9,24% |
Tổng nợ | 14,77 NT | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,59 T | 639,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 NT | 377,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,65 T | 31,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 NT | -290,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 612,86 T | -46,83% |
Dòng tiền tự do | 1,99 NT | 790,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.575