Trang chủERAL • IDX
add
Sinar Eka Selaras PT
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
260,00 Rp - 268,00 Rp
Phạm vi một năm
197,00 Rp - 388,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 NT IDR
Số lượng trung bình
3,68 Tr
Tỷ số P/E
6,80
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 NT | 36,34% |
Chi phí hoạt động | 135,09 T | 61,37% |
Thu nhập ròng | 44,13 T | -5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -30,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,92 T | 7,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,34 T | 9,55% |
Tổng tài sản | 2,56 NT | 28,24% |
Tổng nợ | 931,44 T | 74,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,13 T | -5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,16 T | -26,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,33 T | -19,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,87 T | 13,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,96 T | -45,93% |
Dòng tiền tự do | 31,59 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
504