Trang chủERAL • IDX
add
Sinar Eka Selaras PT
Giá đóng cửa hôm trước
300,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
292,00 Rp - 322,00 Rp
Phạm vi một năm
197,00 Rp - 380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 NT IDR
Số lượng trung bình
5,77 Tr
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 NT | 37,84% |
Chi phí hoạt động | 111,43 T | 83,02% |
Thu nhập ròng | 67,20 T | 13,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -17,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,41 T | 6,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,38 T | — |
Tổng tài sản | 2,11 NT | — |
Tổng nợ | 536,48 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,20 T | 13,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,25 T | 193,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,79 T | 27,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,33 T | -126,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,13 T | -97,84% |
Dòng tiền tự do | 15,13 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
408