Trang chủERAS • NASDAQ
add
Erasca Inc
2,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,35%)-0,0100
2,85 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 14:18:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 $
Mức chênh lệch một ngày
2,84 $ - 3,01 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
785,98 Tr USD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,24 Tr | 7,46% |
Thu nhập ròng | -31,20 Tr | -2,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 45,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,40 Tr | -7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,91 Tr | 7,50% |
Tổng tài sản | 528,90 Tr | 26,11% |
Tổng nợ | 78,85 Tr | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,20 Tr | -2,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,42 Tr | 7,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,60 Tr | -5.561,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,10 Tr | 301.285,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,92 Tr | -300,84% |
Dòng tiền tự do | -12,50 Tr | 11,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
126