Trang chủERAS • NASDAQ
add
Erasca Inc
1,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,39 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
393,74 Tr USD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,71 Tr | 5,43% |
Thu nhập ròng | -32,23 Tr | -8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 45,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,88 Tr | -5,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,31 Tr | -4,50% |
Tổng tài sản | 502,53 Tr | 27,13% |
Tổng nợ | 79,03 Tr | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,23 Tr | -8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,56 Tr | 0,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,62 Tr | 397,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 801,00 N | 75,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | 94,21% |
Dòng tiền tự do | -13,20 Tr | 5,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
103