Trang chủERBOS • IST
add
Erbosan Erciyas Boru Sanayi ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
178,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
178,00 ₺ - 181,90 ₺
Phạm vi một năm
160,00 ₺ - 339,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T TRY
Số lượng trung bình
103,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -11,79% |
Chi phí hoạt động | -17,04 Tr | -35,77% |
Thu nhập ròng | -100,94 Tr | 6,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,68 | -6,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,60 Tr | -76,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,70 Tr | 88,47% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 101,28% |
Tổng nợ | 1,34 T | 88,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,94 Tr | 6,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,84 Tr | 75,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,79 Tr | -65,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,61 Tr | -149,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,24 Tr | -13,80% |
Dòng tiền tự do | -157,60 Tr | 13,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
313