Trang chủERBOS • IST
add
Erbosan Erciyas Boru Sanayi ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
188,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
188,70 ₺ - 202,90 ₺
Phạm vi một năm
160,00 ₺ - 339,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T TRY
Số lượng trung bình
168,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 851,82 Tr | -16,11% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | -84,68% |
Thu nhập ròng | 44,40 Tr | 352,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 401,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,24 Tr | -31,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.713,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,87 Tr | 110,80% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 154,40% |
Tổng nợ | 1,62 T | 237,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,40 Tr | 352,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,82 Tr | -436,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,28 Tr | -927,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,23 Tr | 225,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,87 Tr | 42,46% |
Dòng tiền tự do | -197,11 Tr | -199,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
309