Trang chủERC • CVE
add
Eros Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 144,70 N | 39,67% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 147,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,26 N | -39,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,06 N | 111,42% |
Tổng tài sản | 13,21 Tr | -13,49% |
Tổng nợ | 6,30 Tr | 12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 147,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,41 N | 1,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,96 N | -124,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,31 N | -875,61% |
Dòng tiền tự do | -181,64 N | -119,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web