Trang chủERCB • IST
add
Erciyas Celik Boru Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
89,45 ₺
Mức chênh lệch một ngày
87,95 ₺ - 89,80 ₺
Phạm vi một năm
84,25 ₺ - 237,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T TRY
Số lượng trung bình
364,72 N
Tỷ số P/E
62,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | -27,38% |
Chi phí hoạt động | 25,53 Tr | -81,09% |
Thu nhập ròng | -8,91 Tr | 43,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | 21,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,98 Tr | -41,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 145,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,74 Tr | 31,82% |
Tổng tài sản | 11,83 T | 35,59% |
Tổng nợ | 8,36 T | 38,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,91 Tr | 43,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,38 Tr | 138,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,76 Tr | -141,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,57 Tr | -131,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,78 Tr | 136,10% |
Dòng tiền tự do | 33,85 Tr | 103,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
515