Trang chủERCB • IST
add
Erciyas Celik Boru Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
82,45 ₺
Mức chênh lệch một ngày
79,60 ₺ - 83,00 ₺
Phạm vi một năm
78,00 ₺ - 167,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T TRY
Số lượng trung bình
481,57 N
Tỷ số P/E
216,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 10,96% |
Chi phí hoạt động | 728,55 Tr | 28,79% |
Thu nhập ròng | -13,11 Tr | -118,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | -117,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -254,06 Tr | -81,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 199,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,90 Tr | 71,45% |
Tổng tài sản | 12,77 T | 30,73% |
Tổng nợ | 9,22 T | 35,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,11 Tr | -118,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 827,88 Tr | 1.187,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,22 Tr | 85,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -602,90 Tr | -253,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,39 Tr | 166,09% |
Dòng tiền tự do | -45,59 Tr | 94,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
460