Trang chủERD • TSE
add
Erdene Resource Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
401,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 96,66% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -70,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -99,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | 67,79% |
Tổng tài sản | 63,00 Tr | 6,67% |
Tổng nợ | 782,85 N | 320,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -70,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -560,42 N | -272,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,19 N | -230,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,33 Tr | 16.478,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | 1.206,85% |
Dòng tiền tự do | -387,69 N | 96,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17