Trang chủERDASAN • KLSE
add
Erdasan Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,085 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
690,07 N
Tỷ số P/E
2,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,14 Tr | 67,17% |
Chi phí hoạt động | -27,70 Tr | -143,09% |
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | 137,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 316,62 | 122,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,09 Tr | 149,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,57 Tr | -22,47% |
Tổng tài sản | 190,52 Tr | -11,05% |
Tổng nợ | 39,71 Tr | -24,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 42,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,76 Tr | 137,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 Tr | 159,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 N | 100,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -820,00 N | -102,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 Tr | 155,62% |
Dòng tiền tự do | 39,93 Tr | 229,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
122