Trang chủERDASAN • KLSE
add
Erdasan Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
265,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 Tr | -33,19% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -64,49% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 85,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,09 | 78,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,00 N | 112,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,60 Tr | -65,60% |
Tổng tài sản | 211,29 Tr | -38,59% |
Tổng nợ | 51,58 Tr | -41,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 85,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 Tr | 240,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | -21,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | -33,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,00 N | 94,19% |
Dòng tiền tự do | -8,41 Tr | -34,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
122