Trang chủERDCF • OTCMKTS
add
Erdene Resource Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
213,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 797,99 N | -2,72% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -40,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -790,24 N | 2,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | -91,01% |
Tổng tài sản | 56,32 Tr | -40,24% |
Tổng nợ | 440,09 N | -99,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -40,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -555,96 N | 38,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,14 N | -953,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,12 N | 1.317,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,50 N | 46,37% |
Dòng tiền tự do | -314,49 N | -102,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
650