Trang chủERFO • BIT
add
Laboratorio Farmaceutico Erfo SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 €
Mức chênh lệch một ngày
0,93 € - 0,93 €
Phạm vi một năm
0,88 € - 1,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,27 N
Tỷ số P/E
19,67
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | -3,31% |
Chi phí hoạt động | 491,02 N | 8,13% |
Thu nhập ròng | 144,28 N | -34,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | -31,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,53 N | -32,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -12,14% |
Tổng tài sản | 10,52 Tr | -1,24% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | 21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,28 N | -34,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,90 N | 1,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,54 N | 177,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,96 N | 58,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,48 N | 157,60% |
Dòng tiền tự do | 250,79 N | 216,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
39