Trang chủERIE • NASDAQ
add
Erie Indemnity Co
428,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
428,50 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:03:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
425,03 $
Mức chênh lệch một ngày
425,51 $ - 433,12 $
Phạm vi một năm
282,27 $ - 547,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,41 T USD
Số lượng trung bình
154,76 N
Tỷ số P/E
44,75
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 999,89 Tr | 16,41% |
Chi phí hoạt động | -4,90 Tr | 39,85% |
Thu nhập ròng | 159,83 Tr | 21,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,98 | 4,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,02 | 18,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,87 Tr | 17,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,24 Tr | 42,59% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 19,61% |
Tổng nợ | 916,19 Tr | 17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,83 Tr | 21,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,17 Tr | 277,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,77 Tr | -142,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,82 Tr | -4,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,58 Tr | 226,06% |
Dòng tiền tự do | 85,84 Tr | 32,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.493