Trang chủERIE • NASDAQ
add
Erie Indemnity Co
361,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,85%)+3,09
364,94 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:08:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
408,73 $
Mức chênh lệch một ngày
349,74 $ - 391,55 $
Phạm vi một năm
345,09 $ - 547,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,92 T USD
Số lượng trung bình
135,13 N
Tỷ số P/E
35,21
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 989,40 Tr | 12,34% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 138,42 Tr | 11,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,99 | -1,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,65 | 10,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,51 Tr | 3,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,36 Tr | 50,48% |
Tổng tài sản | 2,97 T | 16,14% |
Tổng nợ | 900,88 Tr | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,42 Tr | 11,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.728