Trang chủERIS • NSE
add
Eris Lifesciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.476,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.465,00 ₹ - 1.494,00 ₹
Phạm vi một năm
809,15 ₹ - 1.522,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
200,34 T INR
Số lượng trung bình
101,58 N
Tỷ số P/E
57,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,39 T | 47,64% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 38,14% |
Thu nhập ròng | 915,90 Tr | -25,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,39 | -49,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,72 | -25,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | 45,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 T | 27,24% |
Tổng tài sản | 70,22 T | 81,20% |
Tổng nợ | 38,45 T | 165,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 915,90 Tr | -25,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3.620