Trang chủERL • ASX
add
Empire Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
670,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 226,81 N | -19,47% |
Thu nhập ròng | -236,51 N | 18,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,33 N | 23,18% |
Tổng tài sản | 635,76 N | 28,00% |
Tổng nợ | 494,79 N | 188,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -128,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,51 N | 18,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,81 N | 4,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,85 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,95 N | 62,94% |
Dòng tiền tự do | -142,14 N | 19,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web