Trang chủERL • ASX
add
Empire Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0018 $ - 0,0046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
739,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 N | — |
Chi phí hoạt động | 204,58 N | -41,62% |
Thu nhập ròng | -202,90 N | 41,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,56 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -198,34 N | 42,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,24 N | -24,47% |
Tổng tài sản | 803,95 N | -22,81% |
Tổng nợ | 189,97 N | 38,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,90 N | 41,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,31 N | 41,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,27 N | 19.318,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,96 N | 148,65% |
Dòng tiền tự do | -126,27 N | 41,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web