Trang chủERLFF • OTCMKTS
add
Entree Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,48 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
301,52 Tr USD
Số lượng trung bình
29,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | -112,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 Tr | -5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | -60,84% |
Tổng tài sản | 3,70 Tr | -48,79% |
Tổng nợ | 75,00 Tr | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -71,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | -112,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -995,00 N | -6,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,00 N | 250,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -28,78% |
Dòng tiền tự do | -291,75 N | 13,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6