Trang chủERM • ASX
add
Emmerson Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
782,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,76 N | 36,04% |
Chi phí hoạt động | 639,10 N | -36,41% |
Thu nhập ròng | -583,84 N | 38,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -874,53 | 54,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -554,49 N | 40,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,41 Tr | 67,38% |
Tổng tài sản | 9,55 Tr | 45,72% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | 50,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -583,84 N | 38,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -434,24 N | 38,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,80 N | -1.611,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,32 Tr | 12.438,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | 354,28% |
Dòng tiền tự do | -310,52 N | 30,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web