Trang chủERM • ASX
add
Emmerson Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
806,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,21 N | -25,73% |
Chi phí hoạt động | 566,69 N | -35,57% |
Thu nhập ròng | -522,26 N | 37,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 N | 16,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,23 N | 35,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | -49,13% |
Tổng tài sản | 5,70 Tr | -29,59% |
Tổng nợ | 940,17 N | 28,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -522,26 N | 37,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -538,31 N | 37,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,40 N | -262,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,55 N | 30,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -569,27 N | 36,04% |
Dòng tiền tự do | -330,59 N | 34,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web