Trang chủERNA • NASDAQ
add
Ernexa Therapeutics Inc
1,90 $
Sau giờ giao dịch:(2,11%)-0,040
1,86 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:02:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 39,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,99 Tr USD
Số lượng trung bình
95,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | -52,71% |
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -23,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 Tr | 52,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -62,51% |
Tổng tài sản | 5,06 Tr | -89,81% |
Tổng nợ | 11,01 Tr | -79,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.998,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -23,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | 44,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | 62,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,00 N | 107,69% |
Dòng tiền tự do | 4,44 Tr | 410,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6