Trang chủERNA • NASDAQ
add
Eterna Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 2,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,30 Tr USD
Số lượng trung bình
21,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,00 N | 854,90% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | -19,39% |
Thu nhập ròng | -26,60 Tr | -375,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,46 N | 50,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,80 Tr | 30,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | -6,31% |
Tổng tài sản | 7,72 Tr | -85,23% |
Tổng nợ | 53,11 Tr | 9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -45,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,60 Tr | -375,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,28 Tr | -7,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | -54,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | -189,06% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | 20,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8