Trang chủERNA • NASDAQ
add
Ernexa Therapeutics Inc
0,22 $
Sau giờ giao dịch:(4,58%)-0,0099
0,21 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:39:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 2,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,76 Tr USD
Số lượng trung bình
188,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 N | -94,12% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -52,80% |
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | 6,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -575,90 N | -1.491,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | 53,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | -77,17% |
Tổng tài sản | 5,27 Tr | -89,28% |
Tổng nợ | 3,57 Tr | -92,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 253,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | 6,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | 23,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | -86,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | -183,83% |
Dòng tiền tự do | -2,52 Tr | 62,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6