Trang chủERO • NYSE
add
Ero Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,62 $
Mức chênh lệch một ngày
12,56 $ - 12,85 $
Phạm vi một năm
9,30 $ - 24,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CAD
Số lượng trung bình
554,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,54 Tr | 5,26% |
Chi phí hoạt động | 7,53 Tr | -43,49% |
Thu nhập ròng | -48,94 Tr | -233,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,94 | -227,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -19,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,35 Tr | 48,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,40 Tr | -54,89% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -3,55% |
Tổng nợ | 866,95 Tr | 23,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,94 Tr | -233,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,80 Tr | 23,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,39 Tr | 6,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,34 Tr | -51,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,17 Tr | -54,95% |
Dòng tiền tự do | -1,88 Tr | 96,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.690