Trang chủERO • NYSE
add
Ero Copper Corp
19,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,15
19,81 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:32:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,45 $
Mức chênh lệch một ngày
19,57 $ - 20,04 $
Phạm vi một năm
11,35 $ - 24,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CAD
Số lượng trung bình
283,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,09 Tr | 11,59% |
Chi phí hoạt động | 29,23 Tr | 51,92% |
Thu nhập ròng | -53,25 Tr | -280,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,48 | -261,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 3,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,81 Tr | 7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,77 Tr | -75,18% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 7,21% |
Tổng nợ | 772,86 Tr | 14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,25 Tr | -280,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,72 Tr | -73,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,57 Tr | 51,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,80 Tr | 421,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,92 Tr | 91,91% |
Dòng tiền tự do | -28,56 Tr | 62,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.374