Trang chủERR • FRA
add
Etruscus Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 €
Mức chênh lệch một ngày
0,044 € - 0,044 €
Phạm vi một năm
0,016 € - 0,093 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 111,73 N | -0,58% |
Thu nhập ròng | -113,47 N | 2,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,64 N | 0,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 873,06 N | 1.094,24% |
Tổng tài sản | 4,89 Tr | -9,39% |
Tổng nợ | 317,52 N | 39,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,47 N | 2,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,43 N | -157,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,42 N | -52,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 794,28 N | 2.693,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 604,42 N | 1.074,44% |
Dòng tiền tự do | -83,02 N | 48,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4