Trang chủERRIA • CPH
add
Erria A/S
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,20 kr - 4,26 kr
Phạm vi một năm
2,52 kr - 5,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
48,12 Tr DKK
Số lượng trung bình
8,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,35 Tr | -5,45% |
Chi phí hoạt động | 12,82 Tr | -8,15% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 146,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | 160,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 Tr | 74,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,15 Tr | 48,54% |
Tổng tài sản | 72,24 Tr | 6,87% |
Tổng nợ | 56,75 Tr | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 146,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 Tr | 323,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | -2.793,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 218,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | 236,00% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -339,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
185