Trang chủERSU • IST
add
Ersu Meyve ve Gida Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,32 ₺ - 14,92 ₺
Phạm vi một năm
12,68 ₺ - 29,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
529,20 Tr TRY
Số lượng trung bình
415,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,99 Tr | -32,32% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | -60,32% |
Thu nhập ròng | -23,83 Tr | -47,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,22 | -117,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 Tr | -90,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,21 Tr | -29,96% |
Tổng tài sản | 485,20 Tr | 18,44% |
Tổng nợ | 47,18 Tr | -39,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,83 Tr | -47,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,02 Tr | -7,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -671,14 N | -100,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,41 Tr | 70.412,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,59 Tr | -120,93% |
Dòng tiền tự do | -13,22 Tr | -136,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
18