Trang chủERSU • IST
add
Ersu Meyve ve Gida Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,15 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,31 ₺ - 15,97 ₺
Phạm vi một năm
12,68 ₺ - 51,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
558,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
889,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,70 Tr | -37,64% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 18,16% |
Thu nhập ròng | 23,48 Tr | -37,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 108,18 | 0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,15 Tr | -65,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -110,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,49 Tr | 9.895,93% |
Tổng tài sản | 470,73 Tr | -13,95% |
Tổng nợ | 51,22 Tr | -57,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,48 Tr | -37,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,91 Tr | 1.225,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | 18,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,33 Tr | 1.741,66% |
Dòng tiền tự do | 80,12 Tr | 488,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
19