Trang chủERTH • CNSX
add
Replenish Nutrients Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 Tr | -40,09% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -9,10% |
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 5.353,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,06 | 8.843,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -562,82 N | -18,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,05 N | -87,86% |
Tổng tài sản | 24,27 Tr | -26,58% |
Tổng nợ | 9,97 Tr | -46,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 5.353,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,32 N | 11,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,62 N | 110,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,80 N | 28,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,14 N | 133,60% |
Dòng tiền tự do | 611,76 N | 62,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2