Trang chủERTX • IDX
add
Eratex Djaja Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
86,00 Rp - 90,00 Rp
Phạm vi một năm
73,00 Rp - 332,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
111,93 T IDR
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
4,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,84 Tr | -7,79% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -34,06% |
Thu nhập ròng | 841,48 N | 65,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 79,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 Tr | 0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 Tr | 11,57% |
Tổng tài sản | 82,81 Tr | 3,82% |
Tổng nợ | 55,95 Tr | 2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 841,48 N | 65,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -689,89 N | -122,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,60 N | 40,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 Tr | 189,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 386,47% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | -184,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
8.567