Trang chủERVFF • OTCMKTS
add
Boron One Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 200,47 N | -16,28% |
Thu nhập ròng | -216,05 N | 17,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,68 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,17 N | -74,50% |
Tổng tài sản | 11,17 Tr | 2,84% |
Tổng nợ | 597,27 N | -3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,05 N | 17,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,82 N | -181,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,11 N | 118,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 468,92 N | 33,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,79 N | -137,00% |
Dòng tiền tự do | -270,53 N | -61,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6