Trang chủERW • ASX
add
Errawarra Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
125,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 863,50 N | 38,33% |
Thu nhập ròng | -917,92 N | -61,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -858,64 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | 36,67% |
Tổng tài sản | 2,34 Tr | 60,86% |
Tổng nợ | 584,44 N | -19,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -118,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -917,92 N | -61,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -877,49 N | -70,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,77 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,04 N | -13,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -118,65% |
Dòng tiền tự do | -475,74 N | -31,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web