Trang chủERW • ASX
add
Errawarra Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
927,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 709,89 N | 35,17% |
Thu nhập ròng | -670,84 N | -37,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -704,12 N | -34,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,06 N | -82,87% |
Tổng tài sản | 995,86 N | -75,93% |
Tổng nợ | 519,35 N | 15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -178,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -339,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -670,84 N | -37,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -534,82 N | 15,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,38 N | -100,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -547,20 N | -142,26% |
Dòng tiền tự do | -384,15 N | -0,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web