Trang chủESAB • NYSE
add
ESAB Corp
Giá đóng cửa hôm trước
108,78 $
Mức chênh lệch một ngày
108,89 $ - 112,83 $
Phạm vi một năm
93,15 $ - 135,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T USD
Số lượng trung bình
372,00 N
Tỷ số P/E
26,96
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,59 Tr | 1,21% |
Chi phí hoạt động | 155,56 Tr | 6,41% |
Thu nhập ròng | 66,88 Tr | -19,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | -20,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,36 | 3,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,84 Tr | -7,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,22 Tr | 13,02% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 11,73% |
Tổng nợ | 2,32 T | 4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,88 Tr | -19,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,63 Tr | -43,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,80 Tr | -827,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,53 Tr | -108,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,12 Tr | -121,80% |
Dòng tiền tự do | -8,40 Tr | -111,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trang web
Nhân viên
8.000