Trang chủESABINDIA • NSE
add
ESAB India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.401,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.304,60 ₹ - 6.393,20 ₹
Phạm vi một năm
4.620,00 ₹ - 6.999,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
98,13 T INR
Số lượng trung bình
4,72 N
Tỷ số P/E
59,45
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 783,80 Tr | 28,22% |
Thu nhập ròng | 444,50 Tr | 4,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | -5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,65 Tr | 4,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,40 Tr | -0,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,50 Tr | 4,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
771