Trang chủESABINDIA • NSE
add
ESAB India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.229,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.202,00 ₹ - 5.399,50 ₹
Phạm vi một năm
4.133,05 ₹ - 6.999,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
81,18 T INR
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
46,27
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 889,30 Tr | 15,96% |
Thu nhập ròng | 474,30 Tr | 7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,90 | -0,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,60 Tr | 13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 115,31% |
Tổng tài sản | 6,47 T | 17,44% |
Tổng nợ | 2,86 T | 16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 474,30 Tr | 7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
771